Ethereum không chỉ là một blockchain hay một “cổ phiếu công nghệ on-chain”. ETH đại diện cho một lớp tài sản hoàn toàn mới, nơi giá trị không chỉ đến từ dòng tiền giống cổ phiếu, mà còn đến từ vai trò nhiên liệu, tài sản thế chấp, phương tiện thanh toán và tài sản dự trữ trong một nền kinh tế số đang hình thành.
Vì vậy, nếu chỉ định giá ETH bằng các chỉ số truyền thống như P/E hay cash flow, chúng ta sẽ đánh giá thấp nghiêm trọng tiềm năng dài hạn của nó.
Cách tiếp cận hợp lý hơn là đặt ETH trong bối cảnh của các tài sản dự trữ toàn cầu – những thứ mà thế giới đã quen dùng để lưu trữ giá trị, bảo đảm hệ thống tài chính và vận hành nền kinh tế.
Theo Report "The Bull Case for ETH"
1. Dầu mỏ – tài sản năng lượng chiến lược (~85 nghìn tỷ USD)
Dầu mỏ là tài sản được tích trữ làm dự trữ quốc gia, đồng thời được tiêu thụ như nhiên liệu đầu vào cho nền kinh tế toàn cầu. ETH có nhiều điểm tương đồng:
ETH được stake và nắm giữ như tài sản dự trữ
ETH được “tiêu thụ” làm gas cho computation
Nguồn cung ETH có tính khan hiếm và động lực cung–cầu rõ ràng (burn + staking)
Nếu coi computation là “năng lượng” của nền kinh tế số, thì ETH chính là dầu mỏ của Internet tài chính.
2. Vàng – tài sản lưu trữ giá trị (~22 nghìn tỷ USD)
ETH sở hữu nhiều đặc tính của “vàng kỹ thuật số”:
Không phụ thuộc vào chủ quyền quốc gia
Khó bị kiểm soát hoặc thao túng
Có tính khan hiếm và bảo mật cao
Điểm khác biệt quan trọng: ETH có yield và tính sản xuất.
ETH không chỉ được giữ để “cất két”, mà còn:
Stake để tạo lợi suất
Được dùng làm collateral
Tham gia trực tiếp vào hoạt động kinh tế on-chain
Nói cách khác, ETH giống vàng + trái phiếu + hạ tầng thanh toán trong cùng một tài sản.
3. Thị trường trái phiếu toàn cầu (~141 nghìn tỷ USD)
Trong tài chính truyền thống, trái phiếu đóng vai trò:
Tài sản thế chấp nền tảng
Công cụ tạo lợi suất ổn định
Xương sống của hệ thống tài chính
Trong hệ sinh thái Ethereum, ETH đang dần đảm nhiệm vai trò tương tự:
ETH là collateral trung lập, không mang rủi ro chủ quyền
ETH tạo yield thông qua staking
ETH là tài sản cơ sở cho DeFi, stablecoin, RWAs và derivatives
ETH có thể được xem như “global bond” của Internet tài chính.
4. Global M2 – tiền tệ toàn cầu (~93 nghìn tỷ USD)
ETH cũng mang đặc điểm của một tài sản tiền tệ:
Được dùng làm đơn vị thế chấp trong hệ thống tài chính lập trình
Là tài sản nền cho stablecoin, lending, settlement
Là “money base” của nền kinh tế on-chain
Nếu Bitcoin là hard money, thì ETH là programmable monetary asset – vừa là tiền, vừa là hạ tầng tài chính.
Khi lấy trung bình vốn hóa của các tài sản dự trữ toàn cầu, quy mô tham chiếu vào khoảng 85 nghìn tỷ USD.
Nếu Ethereum trong dài hạn đạt được vai trò tương đương trong hệ thống tài chính số, vốn hóa ETH có thể tiến tới mức này, tương ứng khoảng 706.000 USD cho mỗi ETH.
